Characters remaining: 500/500
Translation

se feindre

Academic
Friendly

Từ "se feindre" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "tự cho là" hoặc "giả vờ". Từ này mang tính chất hơi cổ xưa hiện nay không còn được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:
  • Se feindre (động từ) – Tự cho là, giả vờ về một trạng thái, cảm xúc hoặc điều đó không đúng với thực tế.
Cách sử dụng:
  1. Giả vờ về cảm xúc:

    • Ví dụ: Il se feint d'être heureux alors qu'il est très triste. (Anh ta giả vờhạnh phúc trong khi thực sự rất buồn.)
  2. Giả vờ về tình huống:

    • Ví dụ: Elle se feint d'être malade pour éviter d'aller au travail. ( ấy giả vờ bị ốm để tránh đi làm.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • "Feindre" (động từ gốc) nghĩa là "giả vờ". Đâydạng không phản thân, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
    • Ví dụ: Il feint l'ignorance. (Anh ta giả vờ không biết.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Simuler: Cũng có nghĩa là "giả vờ", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.

    • Ví dụ: Il simule une blessure. (Anh ta giả vờ bị chấn thương.)
  • Prétendre: Có nghĩa là "khẳng định" hoặc "tự cho là", nhưng không nhất thiết phải giả vờ.

    • Ví dụ: Elle prétend être la meilleure dans son domaine. ( ấy tự cho là người giỏi nhất trong lĩnh vực của mình.)
Idioms cụm từ:
  • Faire semblant: Cụm từ này có nghĩa là "giả vờ", tương tự như "se feindre", nhưng được sử dụng phổ biến hơn trong cuộc sống hàng ngày.
    • Ví dụ: Il fait semblant de dormir. (Anh ta giả vờ ngủ.)
Kết luận:

Mặc dù "se feindre" không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hiện đại, nhưng việc hiểu biết về giúp bạn mở rộng kiến thức về ngôn ngữ phong cách diễn đạt trong tiếng Pháp.

tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tự cho là

Comments and discussion on the word "se feindre"